Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần - XSMB Thu 2

1PU - 2PU - 3PU - 4PU - 8PU - 14PU

ĐB

24192

Nhất

24877

Nhì

69360

66583

Ba

07529

77038

85099

32290

94963

23842

6979

7304

7041

4748

Năm

6909

5405

4710

9722

2752

1632

Sáu

617

012

182

Bảy

29

54

10

42

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 20/03/2023

Đầu 004, 09, 05
Đầu 110, 17, 12, 10
Đầu 229, 22, 29
Đầu 338, 32
Đầu 442, 41, 48, 42
Đầu 552, 54
Đầu 660, 63
Đầu 777, 79
Đầu 883, 82
Đầu 992, 99, 90

Bảng Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 7 Ngày Trước

Giải

XSMB Thứ 7

XSMB 25/03/2023

XSMB Thứ 6

XSMB 24/03/2023

XSMB Thứ 5

XSMB 23/03/2023

XSMB Thứ 4

XSMB 22/03/2023

XSMB Thứ 3

XSMB 21/03/2023

XSMB Thứ 2

XSMB 20/03/2023

XSMB Chủ Nhật

XSMB 19/03/2023

ĐB

32273

48657

45483

08798

81664

24192

86903

Nhất

26774

92279

75836

75337

40033

24877

51904

Nhì

47449

00099

26169

82385

51256

95469

28963

26229

18931

74834

69360

66583

86833

22870

Ba

42018

44879

34758

02573

53468

78759

98841

13954

79256

94604

99283

70785

48390

14974

09605

98957

76070

37554

39544

19950

42567

81097

15774

11622

84351

11200

19833

22886

94162

32936

07529

77038

85099

32290

94963

23842

85621

16256

18746

84156

68556

38891

1143

4584

9372

9795

1952

2895

1644

0040

0178

8464

7318

4497

1142

2860

5468

4869

2426

4054

2848

1715

6979

7304

7041

4748

3826

9033

6756

8348

Năm

3750

9885

2890

9364

0917

2156

0056

2149

4349

9152

6702

9706

4361

8794

1660

2984

2372

1407

8457

1226

2904

5946

4619

0294

7368

9863

8037

9985

1320

5112

6909

5405

4710

9722

2752

1632

9234

5163

4061

7108

1862

5943

Sáu

114

430

214

946

859

135

191

984

646

613

479

357

657

518

832

617

012

182

562

892

334

Bảy

74

22

98

97

72

04

96

01

46

34

28

91

16

56

29

44

61

09

39

59

29

54

10

42

04

72

23

96

Bảng Thống Kê Giải Đặc Biệt Miền Bắc

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
20/03/232419221/03/238166422/03/230879823/03/234548324/03/234865725/03/233227326/03/23...
13/03/231737514/03/236787915/03/236772416/03/238958117/03/235938918/03/235757019/03/2386903
06/03/233991907/03/237587708/03/237378709/03/236820510/03/232442011/03/234707612/03/2356695
27/02/239375828/02/235582701/03/237610202/03/234757703/03/233785604/03/230674305/03/2358118
20/02/233277521/02/239078122/02/233135723/02/230196424/02/231697925/02/233041526/02/2367360
13/02/234191614/02/235614115/02/231815816/02/236524317/02/231843518/02/234497119/02/2337264
06/02/233549207/02/231819808/02/238886409/02/232933710/02/238512011/02/239871312/02/2309841
30/01/231617931/01/233006101/02/233483802/02/236075503/02/235276604/02/236494805/02/2306194
19/01/236285720/01/239186925/01/235237126/01/233416427/01/237285928/01/238721929/01/2376479
12/01/231845213/01/236076214/01/236294015/01/234422116/01/234826017/01/235336318/01/2345282

Bảng thống kê lô gan miền Bắc

SốNgày chưa vềGan cực đạiLần xuất hiện (30 Ngày)Ngày về gần nhất
532125404/03/2023
711925606/03/2023
661329512/03/2023
251222613/03/2023
551242813/03/2023
801220213/03/2023
871223613/03/2023
761124314/03/2023
241025615/03/2023
45930716/03/2023

1NC - 2NC - 6NC - 8NC - 9NC - 12NC

ĐB

17375

Nhất

14288

Nhì

47795

89010

Ba

20929

26532

57195

21787

86420

48111

6956

1055

0805

3323

Năm

1072

2589

1620

1450

8125

7411

Sáu

103

269

494

Bảy

80

74

83

51

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 13/03/2023

Đầu 005, 03
Đầu 110, 11, 11
Đầu 229, 20, 23, 20, 25
Đầu 332
Đầu 4-
Đầu 556, 55, 50, 51
Đầu 669
Đầu 775, 72, 74
Đầu 888, 87, 89, 80, 83
Đầu 995, 95, 94

3NL - 4NL - 5NL - 7NL - 9NL - 14NL - 15NL - 18NL

ĐB

39919

Nhất

34271

Nhì

89252

08794

Ba

57917

23934

04144

22358

90155

00374

7287

6916

3685

6225

Năm

7565

8826

2483

8057

3671

8416

Sáu

746

208

679

Bảy

47

73

97

23

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 06/03/2023

Đầu 008
Đầu 119, 17, 16, 16
Đầu 225, 26, 23
Đầu 334
Đầu 444, 46, 47
Đầu 552, 58, 55, 57
Đầu 665
Đầu 771, 74, 71, 79, 73
Đầu 887, 85, 83
Đầu 994, 97

3NU - 5NU - 6NU - 9NU - 10NU - 11NU

ĐB

93758

Nhất

96434

Nhì

10620

41971

Ba

97839

24382

48220

49467

28419

70861

7454

7809

8678

2897

Năm

0499

1466

2069

6655

0134

2993

Sáu

915

894

598

Bảy

24

00

65

16

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 27/02/2023

Đầu 009, 00
Đầu 119, 15, 16
Đầu 220, 20, 24
Đầu 334, 39, 34
Đầu 4-
Đầu 558, 54, 55
Đầu 667, 61, 66, 69, 65
Đầu 771, 78
Đầu 882
Đầu 997, 99, 93, 94, 98

1MC - 2MC - 8MC - 9MC - 10MC - 11MC - 13MC - 19MC

ĐB

32775

Nhất

01606

Nhì

41854

66216

Ba

47885

14847

59176

85638

87409

86316

2432

6816

7273

9680

Năm

7248

6558

9717

9849

7663

2831

Sáu

465

167

833

Bảy

96

41

42

68

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 20/02/2023

Đầu 006, 09
Đầu 116, 16, 16, 17
Đầu 2-
Đầu 338, 32, 31, 33
Đầu 447, 48, 49, 41, 42
Đầu 554, 58
Đầu 663, 65, 67, 68
Đầu 775, 76, 73
Đầu 885, 80
Đầu 996

1ML - 2ML - 3ML - 9ML - 11ML - 14ML

ĐB

41916

Nhất

08972

Nhì

85731

59090

Ba

50333

10120

60151

67796

77837

14004

5708

6514

3119

3663

Năm

8008

1585

9460

8815

2619

0262

Sáu

399

117

238

Bảy

68

35

88

42

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 13/02/2023

Đầu 004, 08, 08
Đầu 116, 14, 19, 15, 19, 17
Đầu 220
Đầu 331, 33, 37, 38, 35
Đầu 442
Đầu 551
Đầu 663, 60, 62, 68
Đầu 772
Đầu 885, 88
Đầu 990, 96, 99

1MU - 6MU - 9MU - 10MU - 11MU - 13MU

ĐB

35492

Nhất

27386

Nhì

77331

13534

Ba

61892

81361

57325

19943

52187

55210

2014

6409

3258

8688

Năm

9374

4850

8320

7814

8710

0717

Sáu

794

635

599

Bảy

95

56

66

19

Bảng lô tô miền Bắc thứ 2 ngày 06/02/2023

Đầu 009
Đầu 110, 14, 14, 10, 17, 19
Đầu 225, 20
Đầu 331, 34, 35
Đầu 443
Đầu 558, 50, 56
Đầu 661, 66
Đầu 774
Đầu 886, 87, 88
Đầu 992, 92, 94, 99, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Xổ số miền Bắc thường được viết tắt là XSMB, SXMB hoặc XSTD (xổ số Thủ Đô). Kết quả xổ số của các tỉnh miền Bắc được tường thuật trực tiếp từ trường quay quay S4 vào lúc các ngày trong tuần.

Lịch quay thưởng xổ số miền Bắc các ngày trong tuần như sau

Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà NộiThứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Ba: xổ số Quảng NinhChủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thứ Tư: xổ số Bắc NinhThứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Bảy: xổ số Nam Định

Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.

Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.

Giá trị giải thưởng của vé số miền Bắc như sau

Giải 740.000đ/1 vé
Giải 6100.000đ/1 vé
Giải 5200.000đ/1 vé
Giải 4400.000đ/1 vé
Giải 31.000.000đ/1 vé
Giải 25.000.000đ/1 vé
Giải 110.000.000đ/1 vé
Giải Đặc Biệt500.000.000đ/1 vé
Giải phụ Đặc Biệt25.000.000đ/1 vé
Giải Khuyến Khích40.000đ/1 vé
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
ThứXSMBXSMNXSMT
Thứ HaiXSMB Thứ Hai

Tp Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

Phú Yên

Thừa Thiên Huế

Thứ BaXSMB Thứ Ba

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

Đắk Lắk

Quảng Nam

Thứ TưXSMB Thứ Tư

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

Đà Nẵng

Khánh Hòa

Thứ NămXSMB Thứ Năm

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Thứ SáuXSMB Thứ Sáu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

Gia Lai

Ninh Thuận

Thứ BảyXSMB Thứ Bảy

Tp Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắk Nông

Chủ NhậtXSMB Chủ Nhật

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

Khánh Hòa

Kon Tum

Thừa Thiên Huế