Xổ Số Miền Bắc Thứ 3 Hàng Tuần - XSMB Thu 3

2PT - 5PT - 8PT - 9PT - 12PT - 14PT

ĐB

81664

Nhất

40033

Nhì

18931

74834

Ba

84351

11200

19833

22886

94162

32936

2426

4054

2848

1715

Năm

7368

9863

8037

9985

1320

5112

Sáu

657

518

832

Bảy

61

09

39

59

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 21/03/2023

Đầu 000, 09
Đầu 115, 12, 18
Đầu 226, 20
Đầu 333, 31, 34, 33, 36, 37, 32, 39
Đầu 448
Đầu 551, 54, 57, 59
Đầu 664, 62, 68, 63, 61
Đầu 7-
Đầu 886, 85
Đầu 9-

Bảng Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 7 Ngày Trước

Giải

XSMB Thứ 7

XSMB 25/03/2023

XSMB Thứ 6

XSMB 24/03/2023

XSMB Thứ 5

XSMB 23/03/2023

XSMB Thứ 4

XSMB 22/03/2023

XSMB Thứ 3

XSMB 21/03/2023

XSMB Thứ 2

XSMB 20/03/2023

XSMB Chủ Nhật

XSMB 19/03/2023

ĐB

32273

48657

45483

08798

81664

24192

86903

Nhất

26774

92279

75836

75337

40033

24877

51904

Nhì

47449

00099

26169

82385

51256

95469

28963

26229

18931

74834

69360

66583

86833

22870

Ba

42018

44879

34758

02573

53468

78759

98841

13954

79256

94604

99283

70785

48390

14974

09605

98957

76070

37554

39544

19950

42567

81097

15774

11622

84351

11200

19833

22886

94162

32936

07529

77038

85099

32290

94963

23842

85621

16256

18746

84156

68556

38891

1143

4584

9372

9795

1952

2895

1644

0040

0178

8464

7318

4497

1142

2860

5468

4869

2426

4054

2848

1715

6979

7304

7041

4748

3826

9033

6756

8348

Năm

3750

9885

2890

9364

0917

2156

0056

2149

4349

9152

6702

9706

4361

8794

1660

2984

2372

1407

8457

1226

2904

5946

4619

0294

7368

9863

8037

9985

1320

5112

6909

5405

4710

9722

2752

1632

9234

5163

4061

7108

1862

5943

Sáu

114

430

214

946

859

135

191

984

646

613

479

357

657

518

832

617

012

182

562

892

334

Bảy

74

22

98

97

72

04

96

01

46

34

28

91

16

56

29

44

61

09

39

59

29

54

10

42

04

72

23

96

Bảng Thống Kê Giải Đặc Biệt Miền Bắc

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
20/03/232419221/03/238166422/03/230879823/03/234548324/03/234865725/03/233227326/03/23...
13/03/231737514/03/236787915/03/236772416/03/238958117/03/235938918/03/235757019/03/2386903
06/03/233991907/03/237587708/03/237378709/03/236820510/03/232442011/03/234707612/03/2356695
27/02/239375828/02/235582701/03/237610202/03/234757703/03/233785604/03/230674305/03/2358118
20/02/233277521/02/239078122/02/233135723/02/230196424/02/231697925/02/233041526/02/2367360
13/02/234191614/02/235614115/02/231815816/02/236524317/02/231843518/02/234497119/02/2337264
06/02/233549207/02/231819808/02/238886409/02/232933710/02/238512011/02/239871312/02/2309841
30/01/231617931/01/233006101/02/233483802/02/236075503/02/235276604/02/236494805/02/2306194
19/01/236285720/01/239186925/01/235237126/01/233416427/01/237285928/01/238721929/01/2376479
12/01/231845213/01/236076214/01/236294015/01/234422116/01/234826017/01/235336318/01/2345282

Bảng thống kê lô gan miền Bắc

SốNgày chưa vềGan cực đạiLần xuất hiện (30 Ngày)Ngày về gần nhất
532125404/03/2023
711925606/03/2023
661329512/03/2023
251222613/03/2023
551242813/03/2023
801220213/03/2023
871223613/03/2023
761124314/03/2023
241025615/03/2023
45930716/03/2023

1NB - 2NB - 3NB - 10NB - 12NB - 15NB

ĐB

67879

Nhất

07811

Nhì

56885

61063

Ba

64605

02010

94533

29538

20174

81544

7935

8490

0920

4677

Năm

6660

0349

9239

4622

5526

4141

Sáu

561

858

133

Bảy

76

78

40

09

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 14/03/2023

Đầu 005, 09
Đầu 111, 10
Đầu 220, 22, 26
Đầu 333, 38, 35, 39, 33
Đầu 444, 49, 41, 40
Đầu 558
Đầu 663, 60, 61
Đầu 779, 74, 77, 76, 78
Đầu 885
Đầu 990

2NK - 4NK - 6NK - 11NK - 12NK - 13NK

ĐB

75877

Nhất

08692

Nhì

87361

31241

Ba

06055

87073

97510

52584

52539

03248

9565

5285

8430

3314

Năm

4666

6378

7540

2000

6823

1143

Sáu

444

841

655

Bảy

00

04

38

45

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 07/03/2023

Đầu 000, 00, 04
Đầu 110, 14
Đầu 223
Đầu 339, 30, 38
Đầu 441, 48, 40, 43, 44, 41, 45
Đầu 555, 55
Đầu 661, 65, 66
Đầu 777, 73, 78
Đầu 884, 85
Đầu 992

2NT - 7NT - 8NT - 10NT - 12NT - 14NT

ĐB

55827

Nhất

39977

Nhì

20715

42892

Ba

88546

49558

01604

22589

44324

77100

5489

2390

8889

5750

Năm

3004

7160

0142

9604

4288

9465

Sáu

590

700

105

Bảy

36

60

58

11

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 28/02/2023

Đầu 004, 00, 04, 04, 00, 05
Đầu 115, 11
Đầu 227, 24
Đầu 336
Đầu 446, 42
Đầu 558, 50, 58
Đầu 660, 65, 60
Đầu 777
Đầu 889, 89, 89, 88
Đầu 992, 90, 90

2MB - 3MB - 6MB - 9MB - 10MB - 11MB

ĐB

90781

Nhất

00175

Nhì

20889

90010

Ba

74017

54086

56167

99808

87482

43934

7062

0786

7592

5032

Năm

6017

3910

1657

0147

3943

0060

Sáu

762

116

835

Bảy

08

74

82

10

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 21/02/2023

Đầu 008, 08
Đầu 110, 17, 17, 10, 16, 10
Đầu 2-
Đầu 334, 32, 35
Đầu 447, 43
Đầu 557
Đầu 667, 62, 60, 62
Đầu 775, 74
Đầu 881, 89, 86, 82, 86, 82
Đầu 992

1MK - 4MK - 6MK - 9MK - 11MK - 14MK

ĐB

56141

Nhất

73625

Nhì

25591

26545

Ba

43417

13466

52501

00282

67148

52621

1613

9227

6862

9953

Năm

1582

1540

1568

5044

1304

2096

Sáu

393

022

137

Bảy

20

77

38

84

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 14/02/2023

Đầu 001, 04
Đầu 117, 13
Đầu 225, 21, 27, 22, 20
Đầu 337, 38
Đầu 441, 45, 48, 40, 44
Đầu 553
Đầu 666, 62, 68
Đầu 777
Đầu 882, 82, 84
Đầu 991, 96, 93

4MT - 5MT - 7MT - 8MT - 10MT - 14MT

ĐB

18198

Nhất

71786

Nhì

90306

05645

Ba

57283

23864

72211

62199

57365

40880

4417

4196

3901

5992

Năm

4003

5186

5049

2861

1761

7271

Sáu

484

465

916

Bảy

44

04

62

23

Bảng lô tô miền Bắc thứ 3 ngày 07/02/2023

Đầu 006, 01, 03, 04
Đầu 111, 17, 16
Đầu 223
Đầu 3-
Đầu 445, 49, 44
Đầu 5-
Đầu 664, 65, 61, 61, 65, 62
Đầu 771
Đầu 886, 83, 80, 86, 84
Đầu 998, 99, 96, 92

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Xổ số miền Bắc thường được viết tắt là XSMB, SXMB hoặc XSTD (xổ số Thủ Đô). Kết quả xổ số của các tỉnh miền Bắc được tường thuật trực tiếp từ trường quay quay S4 vào lúc các ngày trong tuần.

Lịch quay thưởng xổ số miền Bắc các ngày trong tuần như sau

Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà NộiThứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Ba: xổ số Quảng NinhChủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thứ Tư: xổ số Bắc NinhThứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Bảy: xổ số Nam Định

Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.

Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.

Giá trị giải thưởng của vé số miền Bắc như sau

Giải 740.000đ/1 vé
Giải 6100.000đ/1 vé
Giải 5200.000đ/1 vé
Giải 4400.000đ/1 vé
Giải 31.000.000đ/1 vé
Giải 25.000.000đ/1 vé
Giải 110.000.000đ/1 vé
Giải Đặc Biệt500.000.000đ/1 vé
Giải phụ Đặc Biệt25.000.000đ/1 vé
Giải Khuyến Khích40.000đ/1 vé
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
ThứXSMBXSMNXSMT
Thứ HaiXSMB Thứ Hai

Tp Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

Phú Yên

Thừa Thiên Huế

Thứ BaXSMB Thứ Ba

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

Đắk Lắk

Quảng Nam

Thứ TưXSMB Thứ Tư

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

Đà Nẵng

Khánh Hòa

Thứ NămXSMB Thứ Năm

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Thứ SáuXSMB Thứ Sáu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

Gia Lai

Ninh Thuận

Thứ BảyXSMB Thứ Bảy

Tp Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắk Nông

Chủ NhậtXSMB Chủ Nhật

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

Khánh Hòa

Kon Tum

Thừa Thiên Huế