Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - XSMB Thu 4

2PS - 3PS - 6PS - 8PS - 9PS - 10PS - 11PS - 19PS

ĐB

08798

Nhất

75337

Nhì

28963

26229

Ba

39544

19950

42567

81097

15774

11622

1142

2860

5468

4869

Năm

8457

1226

2904

5946

4619

0294

Sáu

613

479

357

Bảy

16

56

29

44

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 22/03/2023

Đầu 004
Đầu 119, 13, 16
Đầu 229, 22, 26, 29
Đầu 337
Đầu 444, 42, 46, 44
Đầu 550, 57, 57, 56
Đầu 663, 67, 60, 68, 69
Đầu 774, 79
Đầu 8-
Đầu 998, 97, 94

Bảng Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 7 Ngày Trước

Giải

XSMB Thứ 7

XSMB 25/03/2023

XSMB Thứ 6

XSMB 24/03/2023

XSMB Thứ 5

XSMB 23/03/2023

XSMB Thứ 4

XSMB 22/03/2023

XSMB Thứ 3

XSMB 21/03/2023

XSMB Thứ 2

XSMB 20/03/2023

XSMB Chủ Nhật

XSMB 19/03/2023

ĐB

32273

48657

45483

08798

81664

24192

86903

Nhất

26774

92279

75836

75337

40033

24877

51904

Nhì

47449

00099

26169

82385

51256

95469

28963

26229

18931

74834

69360

66583

86833

22870

Ba

42018

44879

34758

02573

53468

78759

98841

13954

79256

94604

99283

70785

48390

14974

09605

98957

76070

37554

39544

19950

42567

81097

15774

11622

84351

11200

19833

22886

94162

32936

07529

77038

85099

32290

94963

23842

85621

16256

18746

84156

68556

38891

1143

4584

9372

9795

1952

2895

1644

0040

0178

8464

7318

4497

1142

2860

5468

4869

2426

4054

2848

1715

6979

7304

7041

4748

3826

9033

6756

8348

Năm

3750

9885

2890

9364

0917

2156

0056

2149

4349

9152

6702

9706

4361

8794

1660

2984

2372

1407

8457

1226

2904

5946

4619

0294

7368

9863

8037

9985

1320

5112

6909

5405

4710

9722

2752

1632

9234

5163

4061

7108

1862

5943

Sáu

114

430

214

946

859

135

191

984

646

613

479

357

657

518

832

617

012

182

562

892

334

Bảy

74

22

98

97

72

04

96

01

46

34

28

91

16

56

29

44

61

09

39

59

29

54

10

42

04

72

23

96

Bảng Thống Kê Giải Đặc Biệt Miền Bắc

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
20/03/232419221/03/238166422/03/230879823/03/234548324/03/234865725/03/233227326/03/23...
13/03/231737514/03/236787915/03/236772416/03/238958117/03/235938918/03/235757019/03/2386903
06/03/233991907/03/237587708/03/237378709/03/236820510/03/232442011/03/234707612/03/2356695
27/02/239375828/02/235582701/03/237610202/03/234757703/03/233785604/03/230674305/03/2358118
20/02/233277521/02/239078122/02/233135723/02/230196424/02/231697925/02/233041526/02/2367360
13/02/234191614/02/235614115/02/231815816/02/236524317/02/231843518/02/234497119/02/2337264
06/02/233549207/02/231819808/02/238886409/02/232933710/02/238512011/02/239871312/02/2309841
30/01/231617931/01/233006101/02/233483802/02/236075503/02/235276604/02/236494805/02/2306194
19/01/236285720/01/239186925/01/235237126/01/233416427/01/237285928/01/238721929/01/2376479
12/01/231845213/01/236076214/01/236294015/01/234422116/01/234826017/01/235336318/01/2345282

Bảng thống kê lô gan miền Bắc

SốNgày chưa vềGan cực đạiLần xuất hiện (30 Ngày)Ngày về gần nhất
532125404/03/2023
711925606/03/2023
661329512/03/2023
251222613/03/2023
551242813/03/2023
801220213/03/2023
871223613/03/2023
761124314/03/2023
241025615/03/2023
45930716/03/2023

4NA - 5NA - 8NA - 9NA - 11NA - 14NA

ĐB

67724

Nhất

09458

Nhì

42912

82249

Ba

32675

58785

80854

22192

66944

59826

3763

1746

8274

9210

Năm

9558

7603

8738

9949

1521

8486

Sáu

600

528

250

Bảy

35

83

26

41

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 15/03/2023

Đầu 003, 00
Đầu 112, 10
Đầu 224, 26, 21, 28, 26
Đầu 338, 35
Đầu 449, 44, 46, 49, 41
Đầu 558, 54, 58, 50
Đầu 663
Đầu 775, 74
Đầu 885, 86, 83
Đầu 992

3NH - 5NH - 10NH - 12NH - 14NH - 15NH

ĐB

73787

Nhất

06261

Nhì

48267

37696

Ba

25011

20381

31012

72359

95514

05128

8426

8924

7256

4224

Năm

9581

4713

2690

3000

8935

3073

Sáu

905

189

094

Bảy

81

62

59

02

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 08/03/2023

Đầu 000, 05, 02
Đầu 111, 12, 14, 13
Đầu 228, 26, 24, 24
Đầu 335
Đầu 4-
Đầu 559, 56, 59
Đầu 661, 67, 62
Đầu 773
Đầu 887, 81, 81, 89, 81
Đầu 996, 90, 94

1NS - 2NS - 3NS - 7NS - 9NS - 11NS

ĐB

76102

Nhất

46493

Nhì

52752

89477

Ba

83438

34418

05049

52159

74896

83492

9964

8534

9975

6493

Năm

0642

3097

7803

9391

3691

6359

Sáu

750

265

946

Bảy

55

92

70

12

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 01/03/2023

Đầu 002, 03
Đầu 118, 12
Đầu 2-
Đầu 338, 34
Đầu 449, 42, 46
Đầu 552, 59, 59, 50, 55
Đầu 664, 65
Đầu 777, 75, 70
Đầu 8-
Đầu 993, 96, 92, 93, 97, 91, 91, 92

1MA - 5MA - 8MA - 9MA - 11MA - 12MA

ĐB

31357

Nhất

31928

Nhì

42898

40056

Ba

16601

78810

23130

09552

34978

72962

3230

0744

3062

2117

Năm

7711

5851

9109

5799

4779

0060

Sáu

956

699

903

Bảy

80

87

44

09

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 22/02/2023

Đầu 001, 09, 03, 09
Đầu 110, 17, 11
Đầu 228
Đầu 330, 30
Đầu 444, 44
Đầu 557, 56, 52, 51, 56
Đầu 662, 62, 60
Đầu 778, 79
Đầu 880, 87
Đầu 998, 99, 99

2MH - 8MH - 9MH - 10MH - 12MH - 14MH

ĐB

18158

Nhất

68823

Nhì

10621

87113

Ba

17280

05916

19414

79186

37611

59188

2841

8684

8318

5422

Năm

5366

0272

6247

2854

1045

5904

Sáu

602

224

508

Bảy

54

75

72

82

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 15/02/2023

Đầu 004, 02, 08
Đầu 113, 16, 14, 11, 18
Đầu 223, 21, 22, 24
Đầu 3-
Đầu 441, 47, 45
Đầu 558, 54, 54
Đầu 666
Đầu 772, 75, 72
Đầu 880, 86, 88, 84, 82
Đầu 9-

1MS - 2MS - 3MS - 4MS - 8MS - 9MS

ĐB

88864

Nhất

58679

Nhì

99604

51365

Ba

11054

21296

73693

94535

33878

20697

9292

0342

0933

1244

Năm

9592

5309

4376

1230

3835

6215

Sáu

855

584

139

Bảy

30

21

29

83

Bảng lô tô miền Bắc thứ 4 ngày 08/02/2023

Đầu 004, 09
Đầu 115
Đầu 221, 29
Đầu 335, 33, 30, 35, 39, 30
Đầu 442, 44
Đầu 554, 55
Đầu 664, 65
Đầu 779, 78, 76
Đầu 884, 83
Đầu 996, 93, 97, 92, 92

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Xổ số miền Bắc thường được viết tắt là XSMB, SXMB hoặc XSTD (xổ số Thủ Đô). Kết quả xổ số của các tỉnh miền Bắc được tường thuật trực tiếp từ trường quay quay S4 vào lúc các ngày trong tuần.

Lịch quay thưởng xổ số miền Bắc các ngày trong tuần như sau

Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà NộiThứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Ba: xổ số Quảng NinhChủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thứ Tư: xổ số Bắc NinhThứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Bảy: xổ số Nam Định

Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.

Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.

Giá trị giải thưởng của vé số miền Bắc như sau

Giải 740.000đ/1 vé
Giải 6100.000đ/1 vé
Giải 5200.000đ/1 vé
Giải 4400.000đ/1 vé
Giải 31.000.000đ/1 vé
Giải 25.000.000đ/1 vé
Giải 110.000.000đ/1 vé
Giải Đặc Biệt500.000.000đ/1 vé
Giải phụ Đặc Biệt25.000.000đ/1 vé
Giải Khuyến Khích40.000đ/1 vé
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
ThứXSMBXSMNXSMT
Thứ HaiXSMB Thứ Hai

Tp Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

Phú Yên

Thừa Thiên Huế

Thứ BaXSMB Thứ Ba

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

Đắk Lắk

Quảng Nam

Thứ TưXSMB Thứ Tư

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

Đà Nẵng

Khánh Hòa

Thứ NămXSMB Thứ Năm

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Thứ SáuXSMB Thứ Sáu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

Gia Lai

Ninh Thuận

Thứ BảyXSMB Thứ Bảy

Tp Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắk Nông

Chủ NhậtXSMB Chủ Nhật

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

Khánh Hòa

Kon Tum

Thừa Thiên Huế