Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Hàng Tuần - XSMB Thu 5

3PR - 6PR - 9PR - 10PR - 12PR - 15PR

ĐB

45483

Nhất

75836

Nhì

51256

95469

Ba

48390

14974

09605

98957

76070

37554

0178

8464

7318

4497

Năm

4361

8794

1660

2984

2372

1407

Sáu

191

984

646

Bảy

46

34

28

91

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 23/03/2023

Đầu 005, 07
Đầu 118
Đầu 228
Đầu 336, 34
Đầu 446, 46
Đầu 556, 57, 54
Đầu 669, 64, 61, 60
Đầu 774, 70, 78, 72
Đầu 883, 84, 84
Đầu 990, 97, 94, 91, 91

Bảng Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 7 Ngày Trước

Giải

XSMB Thứ 7

XSMB 25/03/2023

XSMB Thứ 6

XSMB 24/03/2023

XSMB Thứ 5

XSMB 23/03/2023

XSMB Thứ 4

XSMB 22/03/2023

XSMB Thứ 3

XSMB 21/03/2023

XSMB Thứ 2

XSMB 20/03/2023

XSMB Chủ Nhật

XSMB 19/03/2023

ĐB

32273

48657

45483

08798

81664

24192

86903

Nhất

26774

92279

75836

75337

40033

24877

51904

Nhì

47449

00099

26169

82385

51256

95469

28963

26229

18931

74834

69360

66583

86833

22870

Ba

42018

44879

34758

02573

53468

78759

98841

13954

79256

94604

99283

70785

48390

14974

09605

98957

76070

37554

39544

19950

42567

81097

15774

11622

84351

11200

19833

22886

94162

32936

07529

77038

85099

32290

94963

23842

85621

16256

18746

84156

68556

38891

1143

4584

9372

9795

1952

2895

1644

0040

0178

8464

7318

4497

1142

2860

5468

4869

2426

4054

2848

1715

6979

7304

7041

4748

3826

9033

6756

8348

Năm

3750

9885

2890

9364

0917

2156

0056

2149

4349

9152

6702

9706

4361

8794

1660

2984

2372

1407

8457

1226

2904

5946

4619

0294

7368

9863

8037

9985

1320

5112

6909

5405

4710

9722

2752

1632

9234

5163

4061

7108

1862

5943

Sáu

114

430

214

946

859

135

191

984

646

613

479

357

657

518

832

617

012

182

562

892

334

Bảy

74

22

98

97

72

04

96

01

46

34

28

91

16

56

29

44

61

09

39

59

29

54

10

42

04

72

23

96

Bảng Thống Kê Giải Đặc Biệt Miền Bắc

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
20/03/232419221/03/238166422/03/230879823/03/234548324/03/234865725/03/233227326/03/23...
13/03/231737514/03/236787915/03/236772416/03/238958117/03/235938918/03/235757019/03/2386903
06/03/233991907/03/237587708/03/237378709/03/236820510/03/232442011/03/234707612/03/2356695
27/02/239375828/02/235582701/03/237610202/03/234757703/03/233785604/03/230674305/03/2358118
20/02/233277521/02/239078122/02/233135723/02/230196424/02/231697925/02/233041526/02/2367360
13/02/234191614/02/235614115/02/231815816/02/236524317/02/231843518/02/234497119/02/2337264
06/02/233549207/02/231819808/02/238886409/02/232933710/02/238512011/02/239871312/02/2309841
30/01/231617931/01/233006101/02/233483802/02/236075503/02/235276604/02/236494805/02/2306194
19/01/236285720/01/239186925/01/235237126/01/233416427/01/237285928/01/238721929/01/2376479
12/01/231845213/01/236076214/01/236294015/01/234422116/01/234826017/01/235336318/01/2345282

Bảng thống kê lô gan miền Bắc

SốNgày chưa vềGan cực đạiLần xuất hiện (30 Ngày)Ngày về gần nhất
532125404/03/2023
711925606/03/2023
661329512/03/2023
251222613/03/2023
551242813/03/2023
801220213/03/2023
871223613/03/2023
761124314/03/2023
241025615/03/2023
45930716/03/2023

5PZ - 7PZ - 10PZ - 13PZ - 14PZ - 15PZ

ĐB

89581

Nhất

62172

Nhì

16250

32921

Ba

86507

63642

18592

40723

78206

13297

4218

9856

9922

8734

Năm

4172

2783

9801

0431

9420

0537

Sáu

945

195

212

Bảy

92

44

89

04

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 16/03/2023

Đầu 007, 06, 01, 04
Đầu 118, 12
Đầu 221, 23, 22, 20
Đầu 334, 31, 37
Đầu 442, 45, 44
Đầu 550, 56
Đầu 6-
Đầu 772, 72
Đầu 881, 83, 89
Đầu 992, 97, 95, 92

4NG - 6NG - 7NG - 9NG - 12NG - 13NG

ĐB

68205

Nhất

60388

Nhì

32503

77792

Ba

69127

59764

69821

57609

39073

81374

5421

3336

3075

0339

Năm

0433

8377

5578

0355

0713

1038

Sáu

147

834

427

Bảy

51

56

78

37

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 09/03/2023

Đầu 005, 03, 09
Đầu 113
Đầu 227, 21, 21, 27
Đầu 336, 39, 33, 38, 34, 37
Đầu 447
Đầu 555, 51, 56
Đầu 664
Đầu 773, 74, 75, 77, 78, 78
Đầu 888
Đầu 992

4NR - 5NR - 6NR - 8NR - 9NR - 15NR

ĐB

47577

Nhất

75833

Nhì

93046

49671

Ba

61491

30540

32869

72026

84983

98857

5202

9315

8696

9581

Năm

1327

4598

9534

6720

2435

3282

Sáu

854

189

175

Bảy

09

96

23

53

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 02/03/2023

Đầu 002, 09
Đầu 115
Đầu 226, 27, 20, 23
Đầu 333, 34, 35
Đầu 446, 40
Đầu 557, 54, 53
Đầu 669
Đầu 777, 71, 75
Đầu 883, 81, 82, 89
Đầu 991, 96, 98, 96

1NZ - 3NZ - 5NZ - 8NZ - 11NZ - 15NZ

ĐB

01964

Nhất

74969

Nhì

79479

90535

Ba

34518

53590

67179

35306

03818

38858

4855

9854

4747

8734

Năm

8282

4549

6537

4132

6678

8510

Sáu

438

805

490

Bảy

03

93

82

56

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 23/02/2023

Đầu 006, 05, 03
Đầu 118, 18, 10
Đầu 2-
Đầu 335, 34, 37, 32, 38
Đầu 447, 49
Đầu 558, 55, 54, 56
Đầu 664, 69
Đầu 779, 79, 78
Đầu 882, 82
Đầu 990, 90, 93

5MG - 6MG - 9MG - 11MG - 13MG - 15MG

ĐB

65243

Nhất

02602

Nhì

54187

54495

Ba

32956

53662

44891

90653

50511

74438

4653

4708

1539

8014

Năm

1805

6536

6568

2574

6732

4978

Sáu

412

364

314

Bảy

89

40

34

86

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 16/02/2023

Đầu 002, 08, 05
Đầu 111, 14, 12, 14
Đầu 2-
Đầu 338, 39, 36, 32, 34
Đầu 443, 40
Đầu 556, 53, 53
Đầu 662, 68, 64
Đầu 774, 78
Đầu 887, 89, 86
Đầu 995, 91

2MR - 4MR - 6MR - 11MR - 13MR - 14MR

ĐB

29337

Nhất

79795

Nhì

56690

48887

Ba

92901

77395

87205

44553

84555

79916

8589

6897

1079

1983

Năm

1236

9243

7934

4534

9730

5156

Sáu

768

840

640

Bảy

70

52

79

13

Bảng lô tô miền Bắc thứ 5 ngày 09/02/2023

Đầu 001, 05
Đầu 116, 13
Đầu 2-
Đầu 337, 36, 34, 34, 30
Đầu 443, 40, 40
Đầu 553, 55, 56, 52
Đầu 668
Đầu 779, 70, 79
Đầu 887, 89, 83
Đầu 995, 90, 95, 97

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Xổ số miền Bắc thường được viết tắt là XSMB, SXMB hoặc XSTD (xổ số Thủ Đô). Kết quả xổ số của các tỉnh miền Bắc được tường thuật trực tiếp từ trường quay quay S4 vào lúc các ngày trong tuần.

Lịch quay thưởng xổ số miền Bắc các ngày trong tuần như sau

Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà NộiThứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Ba: xổ số Quảng NinhChủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thứ Tư: xổ số Bắc NinhThứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Bảy: xổ số Nam Định

Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.

Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.

Giá trị giải thưởng của vé số miền Bắc như sau

Giải 740.000đ/1 vé
Giải 6100.000đ/1 vé
Giải 5200.000đ/1 vé
Giải 4400.000đ/1 vé
Giải 31.000.000đ/1 vé
Giải 25.000.000đ/1 vé
Giải 110.000.000đ/1 vé
Giải Đặc Biệt500.000.000đ/1 vé
Giải phụ Đặc Biệt25.000.000đ/1 vé
Giải Khuyến Khích40.000đ/1 vé
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
ThứXSMBXSMNXSMT
Thứ HaiXSMB Thứ Hai

Tp Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

Phú Yên

Thừa Thiên Huế

Thứ BaXSMB Thứ Ba

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

Đắk Lắk

Quảng Nam

Thứ TưXSMB Thứ Tư

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

Đà Nẵng

Khánh Hòa

Thứ NămXSMB Thứ Năm

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Thứ SáuXSMB Thứ Sáu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

Gia Lai

Ninh Thuận

Thứ BảyXSMB Thứ Bảy

Tp Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắk Nông

Chủ NhậtXSMB Chủ Nhật

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

Khánh Hòa

Kon Tum

Thừa Thiên Huế