Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMN Chu Nhat

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

98

64

33

Bảy

014

980

328

Sáu

0698

6849

8483

6042

9518

7952

5397

8069

6936

Năm

2062

5256

1945

07151

74534

60329

78142

22566

38163

20544

44658

82920

42589

01717

68441

13513

27581

26885

25086

84651

93276

57882

13416

86079

Ba

51489

99615

50035

34989

02591

33013

Nhì

92952

50600

69782

Nhất

94835

22092

04681

ĐB

724394

740214

677832

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 01/10/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-00-
114, 1518, 17, 13, 1416, 13
2292028
334, 353533, 36, 32
449, 42, 4442, 4145
551, 5252, 56, 5851
662, 66, 636469
7--76, 79
883, 8980, 89, 81, 8985, 86, 82, 82, 81
998, 98, 949297, 91
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

89

00

93

Bảy

432

590

315

Sáu

1782

7888

7384

6679

1366

7466

9737

2577

1135

Năm

1191

7767

3307

71056

36825

72523

25682

01355

91309

40096

27256

83197

61316

32812

95350

22790

38736

89910

18668

94776

89076

78741

23793

79177

Ba

87069

79801

90293

86361

72539

58294

Nhì

89246

52902

94613

Nhất

20066

64733

39270

ĐB

514448

298118

911547

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 24/09/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
009, 0100, 0207
1-16, 12, 1815, 10, 13
225, 23--
33236, 3337, 35, 39
446, 48-41, 47
556, 5556, 50-
669, 6666, 66, 67, 6168
7-7977, 76, 76, 77, 70
889, 82, 88, 84, 82--
991, 9690, 97, 90, 9393, 93, 94
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

17

64

27

Bảy

838

591

965

Sáu

7702

0251

7593

0181

2515

1734

8452

3020

9533

Năm

5426

2123

8596

06068

49805

18818

23475

38303

04831

13830

62580

31419

87457

02594

90464

96529

31285

51296

01152

82759

29642

06104

00697

73300

Ba

05285

12231

49996

40972

80826

57799

Nhì

38168

88273

76090

Nhất

02962

70793

30660

ĐB

050246

169440

428620

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 17/09/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
002, 05, 03-04, 00
117, 1815, 19-
22623, 2927, 20, 26, 20
338, 31, 30, 313433
4464042
5515752, 52, 59
668, 68, 6264, 6465, 60
77572, 73-
88581, 80, 85-
99391, 94, 96, 9396, 96, 97, 99, 90
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

09

70

93

Bảy

773

306

347

Sáu

8659

1875

2416

0854

7504

0586

2095

7642

4062

Năm

8859

9754

3259

94952

44054

96874

33631

07452

18481

62910

19128

97221

45971

45823

31708

66981

66216

12958

02763

90061

05164

56411

02136

69630

Ba

50818

73315

01238

47758

67781

99151

Nhì

88200

33550

95737

Nhất

38434

24931

78014

ĐB

926219

942403

892737

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 10/09/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
009, 0006, 04, 08, 03-
116, 10, 18, 15, 191611, 14
2-28, 21, 23-
331, 3438, 3136, 30, 37, 37
4--47, 42
559, 59, 52, 54, 5254, 54, 58, 5059, 58, 51
6--62, 63, 61, 64
773, 75, 7470, 71-
88186, 8181
9--93, 95
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

11

69

86

Bảy

135

293

903

Sáu

5827

1013

6823

5782

0632

0841

0258

0378

3441

Năm

1842

2889

8625

20943

37552

76133

06138

19278

96434

88916

75983

99834

22273

63730

22165

41547

83987

61780

01985

05431

02796

89623

98989

28560

Ba

08703

42718

47741

94850

16964

60136

Nhì

60530

83367

44128

Nhất

61163

36595

13661

ĐB

629329

197817

694664

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 03/09/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003-03
111, 13, 16, 1817-
227, 23, 29-25, 23, 28
335, 33, 38, 34, 3032, 34, 3031, 36
442, 4341, 47, 4141
5525058
66369, 65, 6760, 64, 61, 64
7787378
8-82, 89, 83, 8786, 80, 85, 89
9-93, 9596
Click xem thêm

Thông Tin đổi vé số trúng thưởng xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam thường được viết tắt là XSMN hoặc SXMN. Kết quả xổ số của các tỉnh miền Nam được tường thuật trực tiếp từ trường quay các tỉnh vào lúc 16h15 các ngày trong tuần. Thông thường XSMN mở thưởng 3 đài mỗi ngày, riêng thứ 7 thì quay thưởng 4 đài.

Lịch quay thưởng xổ số miền Nam các ngày trong tuần như sau

Thứ Hai: XSHCM, XSCM, XSDTThứ Sáu: XSVL, XSBD, XSTV
Thứ Ba: XSVT, XSBL, XSBTThứ Bảy: XSHCM, XSLA, XSBP, XSHG
Thứ Tư: XSDN, XSST, XSCTChủ Nhật: XSTG, XSKG, XSDL
Thứ Năm: XSAG, XSTN, XSBT

Giá trị giải thưởng của vé số miền Nam như sau

Giải 8100.000đ/1 vé
Giải 7200.000đ/1 vé
Giải 6400.000đ/1 vé
Giải 51.000.000đ/1 vé
Giải 43.000.000đ/1 vé
Giải 310.000.000đ/1 vé
Giải 215.000.000đ/1 vé
Giải 130.000.000đ/1 vé
Giải Đặc Biệt2.000.000.000đ/1 vé
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
ThứXSMBXSMNXSMT
Thứ HaiXSMB Thứ Hai

Tp Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

Phú Yên

Thừa Thiên Huế

Thứ BaXSMB Thứ Ba

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

Đắk Lắk

Quảng Nam

Thứ TưXSMB Thứ Tư

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

Đà Nẵng

Khánh Hoà

Thứ NămXSMB Thứ Năm

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Thứ SáuXSMB Thứ Sáu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

Gia Lai

Ninh Thuận

Thứ BảyXSMB Thứ Bảy

Tp Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắk Nông

Chủ NhậtXSMB Chủ Nhật

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

Khánh Hoà

Kon Tum

Thừa Thiên Huế