Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMN Chu Nhat

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

32

47

59

Bảy

899

030

928

Sáu

3006

4462

5122

2151

2474

0406

8580

4876

0192

Năm

7880

3214

7060

32050

49265

14855

30012

87558

59702

46319

23918

01480

92794

15486

93827

92996

05458

08629

74549

50015

72137

43663

64107

26541

Ba

87309

89145

51675

56374

13632

64079

Nhì

04196

07395

98188

Nhất

76685

69552

89911

ĐB

094895

350037

620552

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 26/11/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
006, 02, 090607
112, 1914, 1815, 11
2222728, 29
33230, 3737, 32
4454749, 41
550, 55, 5851, 58, 5259, 52
662, 65-60, 63
7-74, 75, 7476, 79
880, 8580, 8680, 88
999, 96, 9594, 96, 9592
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

81

60

11

Bảy

362

497

603

Sáu

6771

9478

5476

0719

8185

6123

5840

2542

8280

Năm

8151

7300

3698

39616

52892

10892

57944

22628

58507

82160

72368

55127

99792

00876

93735

24077

14711

05220

38423

46565

92724

30619

75488

51331

Ba

29844

51297

21006

14489

37379

86693

Nhì

82800

00571

47582

Nhất

45805

80405

68857

ĐB

710668

615960

961484

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 19/11/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
007, 00, 0500, 06, 0503
11619, 1111, 19
22823, 2720, 23, 24
3-3531
444, 44-40, 42
551-57
662, 60, 6860, 68, 6065
771, 78, 7676, 77, 7179
88185, 8980, 88, 82, 84
992, 92, 9797, 9298, 93
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

18

61

38

Bảy

851

448

782

Sáu

6340

7273

3277

2833

5158

6712

9331

5344

6477

Năm

8739

6643

4680

55280

39737

19894

58603

12171

33689

87346

66381

45357

88599

84505

73278

07196

10976

77076

98290

47944

04576

98091

11876

87365

Ba

22723

72074

60960

46299

88322

97916

Nhì

43603

73986

67245

Nhất

00309

95023

86660

ĐB

647492

879516

755914

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 12/11/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003, 03, 0905-
11812, 1616, 14
2232322
339, 373338, 31
440, 4648, 4344, 44, 45
55158, 57-
6-61, 6065, 60
773, 77, 71, 7478, 7677, 76, 76, 76
880, 8981, 8682, 80
994, 9299, 96, 9990, 91
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

96

77

48

Bảy

767

666

677

Sáu

6837

7572

8765

0705

6862

3803

9951

2627

6931

Năm

2707

2672

4245

93594

80337

52171

92866

18887

97016

30933

89408

00472

70149

74233

09701

96830

89001

00135

66599

80472

44344

03086

26085

52350

Ba

18456

16016

61125

79331

28580

97394

Nhì

55622

27584

04060

Nhất

77677

25893

62031

ĐB

413022

456669

893292

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 05/11/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00705, 03, 08, 01, 01-
116, 16--
222, 222527
337, 37, 3333, 30, 3131, 35, 31
4-4948, 45, 44
556-51, 50
667, 65, 6666, 62, 6960
772, 71, 7777, 72, 7277, 72
8878486, 85, 80
996, 949399, 94, 92
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

07

41

16

Bảy

992

960

347

Sáu

9140

1159

7211

0896

7354

3995

1158

3076

5834

Năm

1652

6383

6236

58119

83998

95961

48419

92069

14697

01244

61374

55114

11580

39171

54835

69352

32386

66280

64320

45237

84831

25582

67067

44372

Ba

98889

44072

95430

31757

97878

14561

Nhì

08479

82550

26207

Nhất

11451

06615

28802

ĐB

070271

724368

399140

Bảng lô tô miền Nam Chủ nhật ngày 29/10/2023

LotoTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
007-07, 02
111, 19, 1914, 1516
2--20
3-35, 3034, 36, 37, 31
440, 444147, 40
559, 52, 5154, 52, 57, 5058
661, 6960, 6867, 61
772, 79, 7174, 7176, 72, 78
88983, 80, 8680, 82
992, 98, 9796, 95-
Click xem thêm

Thông Tin đổi vé số trúng thưởng xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam thường được viết tắt là XSMN hoặc SXMN. Kết quả xổ số của các tỉnh miền Nam được tường thuật trực tiếp từ trường quay các tỉnh vào lúc 16h15 các ngày trong tuần. Thông thường XSMN mở thưởng 3 đài mỗi ngày, riêng thứ 7 thì quay thưởng 4 đài.

Lịch quay thưởng xổ số miền Nam các ngày trong tuần như sau

Thứ Hai: XSHCM, XSCM, XSDTThứ Sáu: XSVL, XSBD, XSTV
Thứ Ba: XSVT, XSBL, XSBTThứ Bảy: XSHCM, XSLA, XSBP, XSHG
Thứ Tư: XSDN, XSST, XSCTChủ Nhật: XSTG, XSKG, XSDL
Thứ Năm: XSAG, XSTN, XSBT

Giá trị giải thưởng của vé số miền Nam như sau

Giải 8100.000đ/1 vé
Giải 7200.000đ/1 vé
Giải 6400.000đ/1 vé
Giải 51.000.000đ/1 vé
Giải 43.000.000đ/1 vé
Giải 310.000.000đ/1 vé
Giải 215.000.000đ/1 vé
Giải 130.000.000đ/1 vé
Giải Đặc Biệt2.000.000.000đ/1 vé
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
ThứXSMBXSMNXSMT
Thứ HaiXSMB Thứ Hai

Tp Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

Phú Yên

Thừa Thiên Huế

Thứ BaXSMB Thứ Ba

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

Đắk Lắk

Quảng Nam

Thứ TưXSMB Thứ Tư

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

Đà Nẵng

Khánh Hoà

Thứ NămXSMB Thứ Năm

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

Thứ SáuXSMB Thứ Sáu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

Gia Lai

Ninh Thuận

Thứ BảyXSMB Thứ Bảy

Tp Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắk Nông

Chủ NhậtXSMB Chủ Nhật

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

Khánh Hoà

Kon Tum

Thừa Thiên Huế