main-content
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
79 |
31 |
G.7 |
564 |
649 |
G.6 |
6450
0052
8311
|
0886
4355
4004
|
G.5 |
9802 |
9552 |
G.4 |
17651
19522
19874
30860
81616
53180
96349
|
22863
67191
32715
59607
10054
92793
65791
|
G.3 |
17105
03409
|
22086
17708
|
G.2 |
40630 |
72990 |
G.1 |
20853 |
36862 |
G.ĐB |
923592 |
165133 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 05/03/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
02,05,09
|
1 |
11,16
|
2 |
22
|
3 |
30
|
4 |
49
|
5 |
50,52,51,53
|
6 |
64,60
|
7 |
79,74
|
8 |
80
|
9 |
92
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 05/03/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
04,07,08
|
1 |
15
|
2 |
-
|
3 |
31,33
|
4 |
49
|
5 |
55,52,54
|
6 |
63,62
|
7 |
-
|
8 |
86,86
|
9 |
91,93,91,90
|
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
69 |
87 |
G.7 |
239 |
131 |
G.6 |
6750
3287
2328
|
1619
9537
5041
|
G.5 |
7743 |
7426 |
G.4 |
56055
11987
95348
94596
28776
26273
56987
|
37878
51508
46913
46070
69583
62800
45539
|
G.3 |
07465
08293
|
57064
26967
|
G.2 |
88101 |
32380 |
G.1 |
28854 |
40361 |
G.ĐB |
677972 |
744914 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 26/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
01
|
1 |
-
|
2 |
28
|
3 |
39
|
4 |
43,48
|
5 |
50,55,54
|
6 |
69,65
|
7 |
76,73,72
|
8 |
87,87,87
|
9 |
96,93
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 26/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
08,00
|
1 |
19,13,14
|
2 |
26
|
3 |
31,37,39
|
4 |
41
|
5 |
-
|
6 |
64,67,61
|
7 |
78,70
|
8 |
87,83,80
|
9 |
-
|
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
39 |
30 |
G.7 |
706 |
938 |
G.6 |
8398
6463
2419
|
4692
3731
3990
|
G.5 |
7403 |
7372 |
G.4 |
84235
49275
19077
09761
61191
59244
02495
|
23298
60703
84341
69899
70014
58381
71635
|
G.3 |
65899
64499
|
61766
13409
|
G.2 |
54070 |
55477 |
G.1 |
18048 |
65186 |
G.ĐB |
326563 |
312872 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 19/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
06,03
|
1 |
19
|
2 |
-
|
3 |
39,35
|
4 |
44,48
|
5 |
-
|
6 |
63,61,63
|
7 |
75,77,70
|
8 |
-
|
9 |
98,91,95,99,99
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 19/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
03,09
|
1 |
14
|
2 |
-
|
3 |
30,38,31,35
|
4 |
41
|
5 |
-
|
6 |
66
|
7 |
72,77,72
|
8 |
81,86
|
9 |
92,90,98,99
|
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
31 |
07 |
G.7 |
178 |
941 |
G.6 |
6479
6879
1566
|
4232
5835
5225
|
G.5 |
7528 |
6047 |
G.4 |
69100
55605
11912
18946
22830
66363
71999
|
42921
11467
80090
20983
47866
27778
65519
|
G.3 |
19280
15178
|
64606
38137
|
G.2 |
30188 |
31046 |
G.1 |
53028 |
04887 |
G.ĐB |
971703 |
248133 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 12/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
00,05,03
|
1 |
12
|
2 |
28,28
|
3 |
31,30
|
4 |
46
|
5 |
-
|
6 |
66,63
|
7 |
78,79,79,78
|
8 |
80,88
|
9 |
99
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 12/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
07,06
|
1 |
19
|
2 |
25,21
|
3 |
32,35,37,33
|
4 |
41,47,46
|
5 |
-
|
6 |
67,66
|
7 |
78
|
8 |
83,87
|
9 |
90
|
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
17 |
00 |
G.7 |
796 |
326 |
G.6 |
5515
4879
8827
|
7655
0820
3960
|
G.5 |
0601 |
5544 |
G.4 |
10236
17223
73930
44749
21391
02784
29325
|
65874
99770
05175
49612
72957
23901
58577
|
G.3 |
43369
66213
|
62406
39084
|
G.2 |
46969 |
17673 |
G.1 |
19214 |
20808 |
G.ĐB |
737196 |
790114 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 05/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
01
|
1 |
17,15,13,14
|
2 |
27,23,25
|
3 |
36,30
|
4 |
49
|
5 |
-
|
6 |
69,69
|
7 |
79
|
8 |
84
|
9 |
96,91,96
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 05/02/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
00,01,06,08
|
1 |
12,14
|
2 |
26,20
|
3 |
-
|
4 |
44
|
5 |
55,57
|
6 |
60
|
7 |
74,70,75,77,73
|
8 |
84
|
9 |
-
|
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
70 |
77 |
G.7 |
215 |
723 |
G.6 |
0644
7942
6992
|
2858
3240
0043
|
G.5 |
7624 |
0846 |
G.4 |
04659
20954
59673
29679
95636
81773
00689
|
15683
57024
00205
39693
99898
08754
00151
|
G.3 |
38679
18485
|
97506
20437
|
G.2 |
43590 |
11254 |
G.1 |
47619 |
64562 |
G.ĐB |
849780 |
584868 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 29/01/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
-
|
1 |
15,19
|
2 |
24
|
3 |
36
|
4 |
44,42
|
5 |
59,54
|
6 |
-
|
7 |
70,73,79,73,79
|
8 |
89,85,80
|
9 |
92,90
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 29/01/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
05,06
|
1 |
-
|
2 |
23,24
|
3 |
37
|
4 |
40,43,46
|
5 |
58,54,51,54
|
6 |
62,68
|
7 |
77
|
8 |
83
|
9 |
93,98
|
Giải |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
G.8 |
80 |
22 |
G.7 |
958 |
534 |
G.6 |
4811
8520
8921
|
5882
1352
6372
|
G.5 |
9019 |
5133 |
G.4 |
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
|
96351
74957
72047
49600
79778
55136
38570
|
G.3 |
98567
48967
|
85275
16154
|
G.2 |
26517 |
29333 |
G.1 |
80050 |
32786 |
G.ĐB |
119209 |
930093 |
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 22/01/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
09
|
1 |
11,19,14,17
|
2 |
20,21
|
3 |
35
|
4 |
-
|
5 |
58,50
|
6 |
65,65,68,67,67
|
7 |
76
|
8 |
80,86
|
9 |
-
|
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 22/01/2021
Đầu |
Lô Tô |
0 |
00
|
1 |
-
|
2 |
22
|
3 |
34,33,36,33
|
4 |
47
|
5 |
52,51,57,54
|
6 |
-
|
7 |
72,78,70,75
|
8 |
82,86
|
9 |
93
|
Thông Tin Về Đổi Vé Trúng Thưởng Các Đài XSMT Thứ 6
- Giờ mở thưởng
- XSMT Thứ 2 hàng tuần được tường thuật trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15 từ các đài:
- 1. Xổ số Gia Lai – XSGL
- • Công ty TNHH Xổ Số kiến thiết Gia Lai.
- • Địa chỉ : 60 Trần Phú, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai.
- • Điện thoại: (059) 3872216
- 2. Xổ số Ninh Thuận – XSNT
- • Công Ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Ninh Thuận.
- • Địa chỉ: Số 32 đường 16 tháng 4, Thành Phố Phan Rang – Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận.
- • Điện thoại: 0259. 3830155 – 3830378 – 3830379. Fax: 0259.3822708 – 3822707 – 3830380.
- Giá trị giải thưởng của vé số miền Trung như sau:
-
- Giải 8: |
100.000đ/1 vé |
- Giải 7: |
200.000đ/1 vé |
- Giải 6: |
400.000đ/1 vé |
- Giải 5: |
1.000.000đ/1 vé |
- Giải 4: |
3.000.000đ/1 vé |
- Giải 3: |
10.000.000đ/1 vé |
- Giải 2: |
15.000.000đ/1 vé |
- Giải 1: |
30.000.000đ/1 vé |
- Giải ĐB: |
2.000.000.000đ/1 vé |
- Kết quả XSMT được cập nhật liên tục, chính xác tại website: xsmb.co. (chuyên trang xem kết quả vé trên điện thoại)