main-content
Giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
G.8
01
57
G.7
997
067
G.6
2456
6175
4416
4427
2656
3971
G.5
7008
6008
G.4
26947
63449
79524
60822
85238
56683
97627
29764
41798
30737
71238
77947
28400
41983
G.3
59518
85723
52013
51053
G.2
94628
08356
G.1
21320
01998
G.ĐB
050697
648891
Lô tô Đà Nẵng
Thứ 4, ngày 27/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
01,08
1
16,18
2
24,22,27,23,28,20
3
38
4
47,49
5
56
6
-
7
75
8
83
9
97,97
Lô tô Khánh Hòa
Thứ 4, ngày 27/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
08,00
1
13
2
27
3
37,38
4
47
5
57,56,53,56
6
67,64
7
71
8
83
9
98,98,91
Giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
G.8
45
61
G.7
629
348
G.6
9455
2569
0871
7839
4768
0456
G.5
8172
2034
G.4
28091
42484
54911
44273
02357
75718
56680
82203
74780
93974
68982
54582
70229
43789
G.3
93989
99691
32548
86936
G.2
63606
13868
G.1
21068
95542
G.ĐB
487840
268189
Lô tô Đắk Lắk
Thứ 3, ngày 26/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
06
1
11,18
2
29
3
-
4
45,40
5
55,57
6
69,68
7
71,72,73
8
84,80,89
9
91,91
Lô tô Quảng Nam
Thứ 3, ngày 26/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
03
1
-
2
29
3
39,34,36
4
48,48,42
5
56
6
61,68,68
7
74
8
80,82,82,89,89
9
-
Giải
Huế
Phú Yên
G.8
78
42
G.7
588
994
G.6
5914
8924
0403
2390
1429
0632
G.5
5902
6246
G.4
57074
26239
71810
94659
17134
38222
85699
98735
86919
02827
01011
02723
69567
84796
G.3
64624
71994
99426
63643
G.2
52399
78757
G.1
44828
56196
G.ĐB
142954
226388
Lô tô Huế
Thứ 2, ngày 25/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
03,02
1
14,10
2
24,22,24,28
3
39,34
4
-
5
59,54
6
-
7
78,74
8
88
9
99,94,99
Lô tô Phú Yên
Thứ 2, ngày 25/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
-
1
19,11
2
29,27,23,26
3
32,35
4
42,46,43
5
57
6
67
7
-
8
88
9
94,90,96,96
Giải
Kon Tum
Khánh Hòa
G.8
00
75
G.7
743
183
G.6
1915
3536
3926
0835
2197
4238
G.5
7684
1810
G.4
73526
04032
58460
52643
42526
41663
08401
92023
02186
21718
04057
43261
42033
88983
G.3
78975
73974
87236
90980
G.2
00633
56609
G.1
26310
83421
G.ĐB
383748
844750
Lô tô Kon Tum
Chủ Nhật, ngày 24/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
00,01
1
15,10
2
26,26,26
3
36,32,33
4
43,43,48
5
-
6
60,63
7
75,74
8
84
9
-
Lô tô Khánh Hòa
Chủ Nhật, ngày 24/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
09
1
10,18
2
23,21
3
35,38,33,36
4
-
5
57,50
6
61
7
75
8
83,86,83,80
9
97
Giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
G.8
81
36
25
G.7
870
523
407
G.6
7159
3248
7230
7696
2056
7756
9997
4440
3436
G.5
4828
4247
0246
G.4
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
G.3
89648
68246
49897
43411
56811
68567
G.2
10661
74801
35093
G.1
15179
48469
66722
G.ĐB
198182
668668
957784
Lô tô Đà Nẵng
Thứ 7, ngày 23/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
-
1
-
2
28,23
3
30,37,36
4
48,48,46
5
59,50
6
66,61
7
70,77,79
8
81,82
9
92
Lô tô Quảng Ngãi
Thứ 7, ngày 23/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
06,02,00,03,01
1
11
2
23
3
36,35
4
47,45,42
5
56,56
6
69,68
7
-
8
-
9
96,97
Lô tô Đắk Nông
Thứ 7, ngày 23/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
07,09
1
19,11
2
25,24,22
3
36,32
4
40,46
5
50
6
67
7
78
8
80,84
9
97,93
Giải
Gia Lai
Ninh Thuận
G.8
80
22
G.7
958
534
G.6
4811
8520
8921
5882
1352
6372
G.5
9019
5133
G.4
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
96351
74957
72047
49600
79778
55136
38570
G.3
98567
48967
85275
16154
G.2
26517
29333
G.1
80050
32786
G.ĐB
119209
930093
Lô tô Gia Lai
Thứ 6, ngày 22/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
09
1
11,19,14,17
2
20,21
3
35
4
-
5
58,50
6
65,65,68,67,67
7
76
8
80,86
9
-
Lô tô Ninh Thuận
Thứ 6, ngày 22/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
00
1
-
2
22
3
34,33,36,33
4
47
5
52,51,57,54
6
-
7
72,78,70,75
8
82,86
9
93
Giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
G.8
13
52
04
G.7
679
069
536
G.6
8341
9116
2478
0576
1168
2164
5114
7688
2899
G.5
8744
3906
5303
G.4
82200
29014
03409
73229
72836
40887
99200
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
G.3
24701
54754
09620
62636
09017
84372
G.2
34803
61393
88439
G.1
57275
70518
42389
G.ĐB
616386
016036
624852
Lô tô Bình Định
Thứ 5, ngày 21/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
00,09,00,01,03
1
13,16,14
2
29
3
36
4
41,44
5
54
6
-
7
79,78,75
8
87,86
9
-
Lô tô Quảng Trị
Thứ 5, ngày 21/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
06
1
18
2
21,20
3
36,36
4
-
5
52
6
69,68,64,68
7
76,74
8
82
9
97,98,92,93
Lô tô Quảng Bình
Thứ 5, ngày 21/01/2021
Đầu
Lô Tô
0
04,03,05
1
14,17
2
21
3
36,38,31,39
4
-
5
51,52
6
64
7
72
8
88,89
9
99,92
Thông Tin Về Đổi Vé Trúng Thưởng Xổ Số Miền Trung
Giờ mở thưởng
Xổ số miền Trung thường được viết tắt là XSMT, SXMT. Kết quả xổ số của các tỉnh miền Trung được tường thuật trực tiếp từ trường quay các tỉnh vào lúc 17h15 các ngày trong tuần. Thông thường XSMT mở thưởng 2 đài mỗi ngày, riêng thứ 5 và thứ 7 thì quay thưởng 3 đài.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung các ngày trong tuần như sau:
• Thứ Hai: xổ số Phú Yên, xổ số Thừa Thiên Huế
• Thứ Ba: xổ số DakLak, xổ số Quảng Nam
• Thứ Tư: xổ số Đà Nẵng, xổ số Khánh Hòa
• Thứ Năm: xổ số Bình Định, xổ số Quảng Bình, xổ số Quảng Trị
• Thứ Sáu: xổ số Gia Lai, xổ số Ninh Thuận
• Thứ Bảy: xổ số Đà Nẵng, xổ số Quảng Ngãi, xổ số Đắc Nông
• Chủ Nhật: xổ số Khánh Hòa, xổ số Kon Tum
Giá trị giải thưởng của vé số miền Trung như sau:
- Giải 8:
100.000đ/1 vé
- Giải 7:
200.000đ/1 vé
- Giải 6:
400.000đ/1 vé
- Giải 5:
1.000.000đ/1 vé
- Giải 4:
3.000.000đ/1 vé
- Giải 3:
10.000.000đ/1 vé
- Giải 2:
15.000.000đ/1 vé
- Giải 1:
30.000.000đ/1 vé
- Giải ĐB:
2.000.000.000đ/1 vé
Kết quả XSMT được cập nhật liên tục, chính xác tại website: xsmb.co . (chuyên trang xem kết quả vé trên điện thoại)
XSMB. CO giữ bản quyền trang web này.
Thông tin trên web chỉ mang tính chất tham khảo.
Để chính xác tuyệt đối quý khách có thể tham khảo trên website xổ số các tỉnh.